Đọc nhanh: 纯经验 (thuần kinh nghiệm). Ý nghĩa là: lý giải trực tiếp.
纯经验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý giải trực tiếp
不受概念或联想所限制的经验;直接的理解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯经验
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 他 不断 经验 新 的 事物
- Anh ấy liên tục trải nghiệm những điều mới mẻ.
- 他 在 农村 闯练 了 很多 经验
- Anh ấy đã tích lũy nhiều kinh nghiệm ở nông thôn.
- 他们 根据 经验 划分 等级
- Họ phân cấp theo kinh nghiệm.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 他们 的 友谊 是 可以 经受考验 的
- Tình bạn của họ có thể chịu được thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纯›
经›
验›