Đọc nhanh: 查验 (tra nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm tra thực hư; tra nghiệm, xét nghiệm. Ví dụ : - 查验属实。 kiểm tra sự thật.. - 查验护照。 Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.
查验 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra thực hư; tra nghiệm
检查是否真实
- 查验 属实
- kiểm tra sự thật.
- 查验 护照
- Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.
✪ 2. xét nghiệm
检查验看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查验
- 查验 护照
- Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.
- 查验 属实
- kiểm tra sự thật.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 请 保留 发票 以备 查验
- Xin hãy giữ hóa đơn để kiểm tra.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 查验 单据 是否 真实
- Kiểm tra xem chứng từ có thật không.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
验›