Đọc nhanh: 点验 (điểm nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm nghiệm; kiểm từng cái một. Ví dụ : - 按清单点验物资。 căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
点验 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm nghiệm; kiểm từng cái một
一件件地查对检验
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点验
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 他 的 观点 局限于 个人 经验
- Quan điểm của anh ấy bị hạn chế bởi kinh nghiệm cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
验›