Đọc nhanh: 核试验 (hạch thí nghiệm). Ý nghĩa là: thử nghiệm vũ khí hạt nhân.
核试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử nghiệm vũ khí hạt nhân
指核武器的试验
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核试验
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 你 先 试验 一下 , 何如
- anh cứ thử nghiệm trước đi xem ra sao?
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
试›
验›