Đọc nhanh: 约书亚 (ước thư á). Ý nghĩa là: Joshua (tên). Ví dụ : - 约书亚会去找 Joshua sẽ đến thăm bạn
约书亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joshua (tên)
Joshua (name)
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约书亚
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 这 书包 重约 两 公斤
- Cái túi sách này nặng khoảng 2kg.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
亚›
约›