Đọc nhanh: 约拿书 (ước nã thư). Ý nghĩa là: Sách Giôna.
约拿书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Giôna
Book of Jonah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约拿书
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 这 书包 重约 两 公斤
- Cái túi sách này nặng khoảng 2kg.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 你 拿 过来 给 我 那本书
- Bạn hãy mang đến đây cho tôi cuốn sách đó.
- 他 跑 上楼去 拿书
- Anh ấy chạy lên lầu lấy sách.
- 书 被 他 拿走 了
- Quyển sách bị anh ấy lấy đi.
- 他 伸手 去 拿 这 本书
- Anh ấy chìa tay lấy quyển sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
拿›
约›