Đọc nhanh: 纤维囊泡症 (tiêm duy nang phao chứng). Ý nghĩa là: bệnh xơ nang.
纤维囊泡症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh xơ nang
cystic fibrosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤维囊泡症
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
泡›
症›
纤›
维›