Đọc nhanh: 红色娘子军 (hồng sắc nương tử quân). Ý nghĩa là: Biệt đội Đỏ của Phụ nữ.
红色娘子军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biệt đội Đỏ của Phụ nữ
Red Detachment of Women
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红色娘子军
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 我 觉得 白色 的 裙子 比 红色 的 好看
- Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..
- 这些 栗子 是 鲜亮 的 红褐色
- Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.
- 红 裙子 衬托 了 她 的 肤色
- Váy đỏ làm nổi bật màu da của cô.
- 桃子 是 粉红色 的
- Quả đào màu hồng phấn.
- 她 穿着 浅 红色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
娘›
子›
红›
色›