Đọc nhanh: 纪录创造者 (kỷ lục sáng tạo giả). Ý nghĩa là: kỷ lục gia, người lập kỷ lục.
纪录创造者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ lục gia
record holder
✪ 2. người lập kỷ lục
record setter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪录创造者
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
- 我 是 你 这个 现实 世界 的 创造者
- Tôi là người tạo ra thực tế của bạn.
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
录›
纪›
者›
造›