Đọc nhanh: 红头鸦雀 (hồng đầu nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt đầu xù (Psittiparus bakeri).
红头鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt đầu xù (Psittiparus bakeri)
(bird species of China) rufous-headed parrotbill (Psittiparus bakeri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红头鸦雀
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 她 的 舌头 很红
- Lưỡi của cô ấy rất đỏ.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 报 头套 红
- in đỏ tiêu đề báo
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 炉子 里头 的 煤 已经 烧得 很 红 了
- than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
红›
雀›
鸦›