Đọc nhanh: 红尾伯劳 (hồng vĩ bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chó đốm nâu (Lanius cristatus).
红尾伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chó đốm nâu (Lanius cristatus)
(bird species of China) brown shrike (Lanius cristatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红尾伯劳
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
尾›
红›