Đọc nhanh: 暗色鸦雀 (ám sắc nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt đuôi dài xám (Sinosuthora zappeyi).
暗色鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt đuôi dài xám (Sinosuthora zappeyi)
(bird species of China) grey-hooded parrotbill (Sinosuthora zappeyi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗色鸦雀
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 天色 阴暗
- sắc trời u ám
- 天色 逐渐 暗 了 下来
- Trời dần dần tối.
- 天色 渐渐 暗 下来 了
- Trời dần dần tối.
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 天色 骤然 变暗 , 仿佛 要 下雨 了
- Trời đột ngột tối sầm, như thể sắp mưa.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 你 的 车 是 暗红色 的 吗 ?
- Xe của bạn là cái màu đỏ đậm phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
色›
雀›
鸦›