褐鸦雀 hè yā què
volume volume

Từ hán việt: 【hạt nha tước】

Đọc nhanh: 褐鸦雀 (hạt nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt nâu (Cholornis unicolor).

Ý Nghĩa của "褐鸦雀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褐鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt nâu (Cholornis unicolor)

(bird species of China) brown parrotbill (Cholornis unicolor)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐鸦雀

  • volume volume

    - 吸食 xīshí 鸦片 yāpiàn

    - hút thuốc phiện

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 挥手 huīshǒu 全班 quánbān 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 清了清 qīngleqīng 嗓子 sǎngzi 全班 quánbān 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.

  • volume volume

    - de 雀盲眼 qiǎomangyǎn fàn le

    - Bệnh quáng gà của anh ấy bị tái phát.

  • volume volume

    - 发言 fāyán 之后 zhīhòu 屋内 wūnèi 变得 biànde 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..

  • volume volume

    - 借鉴 jièjiàn 鸦片战争 yāpiànzhànzhēng 提醒 tíxǐng 政府 zhèngfǔ 重蹈覆辙 chóngdǎofùzhé

    - Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn zhǐ 雀子 qiāozǐ le ma

    - Bạn có thấy con chim sẻ đó không?

  • - 去除 qùchú 雀斑 quèbān de 治疗 zhìliáo 可以 kěyǐ 改善 gǎishàn 肤色 fūsè 使 shǐ 皮肤 pífū 看起来 kànqǐlai 更加 gèngjiā 明亮 míngliàng

    - Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHPYM (一竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E26
    • Tần suất sử dụng:Cao