部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nha (牙) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鸦
鴉
鵶 𩿗 𪀨 𪀹
鸦 là gì? 鸦 (Nha). Bộ điểu 鳥 (+4 nét). Tổng 9 nét but (一フ丨ノノフ丶フ一). Ý nghĩa là: 2. màu đen. Từ ghép với 鸦 : 鴉鬟 Búi tóc đen. Chi tiết hơn...
- 鴉鬟 Búi tóc đen.