Đọc nhanh: 红头菜 (hồng đầu thái). Ý nghĩa là: rễ củ cải đỏ.
红头菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rễ củ cải đỏ
beetroot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红头菜
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 西红柿 茬口 壮 , 种 白菜 很 合适
- đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 报 头套 红
- in đỏ tiêu đề báo
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 他 在 菜肴 里加 了 红枣
- Anh ấy thêm táo đỏ vào món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
红›
菜›