Đọc nhanh: 红牛皮菜 (hồng ngưu bì thái). Ý nghĩa là: chard (Beta vulgaris), một loại củ cải lá.
红牛皮菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chard (Beta vulgaris), một loại củ cải lá
chard (Beta vulgaris), a foliage beet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红牛皮菜
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 他 做菜 做 得 牛 逼
- Anh ấy nấu ăn rất giỏi.
- 他 在 菜肴 里加 了 红枣
- Anh ấy thêm táo đỏ vào món ăn.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
- 她 的 拿手菜 是 红烧肉
- Món sở trường của cô ấy là thịt kho tàu.
- 你 做 的 这 道菜 真是 好 牛 啊 !
- Món ăn bạn làm thật sự rất giỏi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
皮›
红›
菜›