Đọc nhanh: 红万海滩 (hồng vạn hải than). Ý nghĩa là: bờ biển Hồng Vàn.
✪ 1. bờ biển Hồng Vàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红万海滩
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 我们 去 海滩 玩吧 !
- Chúng ta đi chơi ở bãi biển đi!
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 她 在 海滩 上 度过 了 夏天
- Cô ấy trải qua mùa hè ở biển.
- 我 经常 到 海滩 去 捉 小虾 和 螃蟹
- Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 学海无涯 勤可渡 , 书 山 万仞 志能 攀
- Biển học mênh mông lấy chuyên cần làm bến. Mây xanh không lối lấy chí cả dựng lên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
海›
滩›
红›