Đọc nhanh: 归人海滩(归人沙滩) (quy nhân hải than quy nhân sa than). Ý nghĩa là: Bãi biển Quy Nhơn.
归人海滩(归人沙滩) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi biển Quy Nhơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归人海滩(归人沙滩)
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 沙滩 有 一排 人踪
- Trên bãi cát có một hàng dấu chân người.
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 沧海遗珠 ( 比喻 遗漏 了 的 人才 )
- nhân tài ngày bị mai một
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
归›
沙›
海›
滩›