Đọc nhanh: 山水海滩 (sơn thuỷ hải than). Ý nghĩa là: Bãi biển Non Nước.
山水海滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi biển Non Nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山水海滩
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 海 水淹 过 了 沙滩
- Nước biển ngập qua bãi cát.
- 积土为山 , 积水为海
- Tích đất thành núi, tích nước thành sông.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
水›
海›
滩›