Đọc nhanh: 龙海海滩 (long hải hải than). Ý nghĩa là: Bãi biển Long Hải.
龙海海滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi biển Long Hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙海海滩
- 我 喜欢 头顿 的 海滩
- Tôi thích bãi biển của Vũng Tàu.
- 我们 去 海滩 玩吧 !
- Chúng ta đi chơi ở bãi biển đi!
- 海风 津润 了 沙滩
- Gió biển làm ẩm bãi cát.
- 我 喜欢 在 海滩 散步
- Tôi thích đi dạo trên bãi biển.
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 她 在 海滩 上 度过 了 夏天
- Cô ấy trải qua mùa hè ở biển.
- 我 在 海滩 享受 一下 阳光
- Tôi tận hưởng chút ánh nắng trên bãi biển.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
滩›
龙›