Đọc nhanh: 美溪海滩 (mĩ khê hải than). Ý nghĩa là: Bãi biển Mỹ Khê.
美溪海滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi biển Mỹ Khê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美溪海滩
- 这片 海滩 宁静 而 美丽
- Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.
- 海滩 的 风景 真 美
- Cảnh trên bãi biển thật đẹp.
- 她 睡 在 沙滩 上 看海
- Cô ấy nằm trên bãi biển ngắm biển.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 我 在 海滩 享受 一下 阳光
- Tôi tận hưởng chút ánh nắng trên bãi biển.
- 他 开始 写 海边 的 美丽 风光
- Anh ấy bắt đầu miêu tả về cảnh đẹp bên bờ biển.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
- 旅程 在 美丽 的 海滩 上 终止
- Chuyến đi kết thúc tại bãi biển đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
溪›
滩›
美›