Đọc nhanh: 大风车 (đại phong xa). Ý nghĩa là: chong chóng.
大风车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chong chóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大风车
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
车›
风›