Đọc nhanh: 纠正措施 (củ chính thố thi). Ý nghĩa là: cách khắc phục.
纠正措施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách khắc phục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纠正措施
- 正本清源 的 措施
- biện pháp sửa đổi tận gốc
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 采取 正确 的 措施
- Thực hiện các biện pháp mới đúng đắn.
- 他 采取措施 解决 了 问题
- Anh ấy đã thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 努力 纠正 自身 的 缺点
- Hãy cố gắng sửa những khuyết điểm của mình.
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
措›
施›
正›
纠›