Đọc nhanh: 疏散措施 (sơ tán thố thi). Ý nghĩa là: sơ tán, các biện pháp sơ tán một tòa nhà trong trường hợp khẩn cấp.
疏散措施 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sơ tán
evacuation
✪ 2. các biện pháp sơ tán một tòa nhà trong trường hợp khẩn cấp
measures to evacuate a building in an emergency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏散措施
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 公司 立即 采取 了 措施
- Công ty đã liền áp dụng chính sách.
- 他们 采取 了 严厉 的 处置 措施
- Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 制定 措施 用于 应对 突发 情况
- Xây dựng các biện pháp ứng phó với tình huống khẩn cấp.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
措›
散›
施›
疏›