Đọc nhanh: 应急措施 (ứng cấp thố thi). Ý nghĩa là: biện pháp khẩn cấp.
应急措施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biện pháp khẩn cấp
emergency measure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应急措施
- 政府 已 答应 采取措施 来 帮助 失业者
- Chính phủ đã đồng ý áp dụng biện pháp để giúp đỡ người thất nghiệp.
- 你 应该 懂得 如何 实施 基本 的 急救
- Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.
- 应急 措施
- biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.
- 政府 应该 采取有效 地 措施 防止 环境 破坏
- Chính phủ cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để ngăn chặn sự phá hủy môi trường.
- 他 将 采取 与 此 相应 的 措施
- Anh ấy sẽ thực hiện các biện pháp tương ứng với điều này.
- 政府 制订 了 应对 措施
- Chính phủ đã đề ra các biện pháp ứng phó.
- 没有 相应 的 措施 , 计划 就 会 成为 架空 的 东西
- không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
- 制定 措施 用于 应对 突发 情况
- Xây dựng các biện pháp ứng phó với tình huống khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
急›
措›
施›