Đọc nhanh: 流出原因 (lưu xuất nguyên nhân). Ý nghĩa là: nguyên nhân lọt lỗi.
流出原因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên nhân lọt lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流出原因
- 他们 因 不 和 出妻
- Họ ly hôn vì không hòa hợp.
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 找出 犯错误 的 原因 , 避免 再犯 类似 的 错误
- Tìm ra nguyên nhân của sự sai lầm, để tránh những sai lầm tương tự.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 追溯 失败 原因 再 出发
- Nghĩ lại nguyên nhân thất bại rồi lại xuất phát.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
- 我们 赶紧 找出 原因
- Chúng ta nhanh chóng tìm ra nguyên nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
原›
因›
流›