Đọc nhanh: 临时措施 (lâm thì thố thi). Ý nghĩa là: Kế hoạch tạm thời. Ví dụ : - 第五章进出口监测和临时措施。 Chương V Giám sát xuất nhập khẩu và các kế hoạch tạm thời.
临时措施 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kế hoạch tạm thời
司法机关在对案件事实和法律问题进行全面审查并作出终局决定前,因情况紧急而为权利人采取的临时性的救济措施。
- 第五章 进出口 监测 和 临时 措施
- Chương V Giám sát xuất nhập khẩu và các kế hoạch tạm thời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时措施
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 他 一时 不知所措
- Anh ấy nhất thời không biết làm sao.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 第五章 进出口 监测 和 临时 措施
- Chương V Giám sát xuất nhập khẩu và các kế hoạch tạm thời.
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
措›
施›
时›