繁育 fányù
volume volume

Từ hán việt: 【phồn dục】

Đọc nhanh: 繁育 (phồn dục). Ý nghĩa là: gây giống; nhân giống, sai con. Ví dụ : - 繁育虾苗 nhân giống tôm. - 繁育优良品种。 nhân giống tốt

Ý Nghĩa của "繁育" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

繁育 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gây giống; nhân giống

繁殖培育

Ví dụ:
  • volume volume

    - 繁育 fányù 虾苗 xiāmiáo

    - nhân giống tôm

  • volume volume

    - 繁育 fányù 优良品种 yōuliángpǐnzhǒng

    - nhân giống tốt

✪ 2. sai con

孳生众多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁育

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu 繁密 fánmì

    - dân số đông đúc

  • volume volume

    - 繁育 fányù 虾苗 xiāmiáo

    - nhân giống tôm

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng zài 群居 qúnjū de 蜜蜂 mìfēng 蚂蚁 mǎyǐ huò 白蚁 báiyǐ 群体 qúntǐ zhōng 繁殖 fánzhí bìng 发育 fāyù 完全 wánquán de 雌虫 cíchóng

    - Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 潮水般 cháoshuǐbān 拥进 yōngjìn 体育场 tǐyùchǎng

    - người dân tràn vào sân vận động.

  • volume volume

    - 繁育 fányù 优良品种 yōuliángpǐnzhǒng

    - nhân giống tốt

  • volume volume

    - 事故 shìgù 发生 fāshēng de 频率 pínlǜ 日益频繁 rìyìpínfán

    - Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚持 jiānchí 体育锻炼 tǐyùduànliàn

    - Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.

  • - 一直 yìzhí 致力于 zhìlìyú 教育 jiàoyù 行业 hángyè 希望 xīwàng 能为 néngwéi 社会 shèhuì 做出 zuòchū 贡献 gòngxiàn

    - Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao