Đọc nhanh: 良种繁育 (lương chủng phồn dục). Ý nghĩa là: chăn nuôi (sinh học).
良种繁育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn nuôi (sinh học)
stock breeding (biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良种繁育
- 精心 培育 良种
- chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 选育 良种 绵羊
- chọn giống cừu tốt
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 引进 良种
- nhập giống tốt
- 选育 良种 小麦
- chọn giống lúa mì tốt
- 繁育 优良品种
- nhân giống tốt
- 夏天 五颜六色 的 花朵 收起 灿烂 的 笑容 , 静静地 孕育 着 自己 的 种子
- Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
繁›
育›
良›