Đọc nhanh: 繁征博引 (phồn chinh bác dẫn). Ý nghĩa là: dẫn nhiều tài liệu; đưa ra nhiều tài liệu (khi trình bày).
繁征博引 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn nhiều tài liệu; đưa ra nhiều tài liệu (khi trình bày)
形容论证时大量引用材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁征博引
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 征引 浩博
- nhiều dẫn chứng.
- 不祥 的 征兆
- điềm không may
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 这部 小说史 , 体大思精 , 征引 宏富
- bộ tiểu thuyết lịch sử này, quy mô lớn, dẫn chứng phong phú.
- 繁华 的 都市 吸引 游客
- Thành phố nhộn nhịp thu hút khách du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
引›
征›
繁›