干脆利索 gāncuì lìsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【can thúy lợi tác】

Đọc nhanh: 干脆利索 (can thúy lợi tác). Ý nghĩa là: xem 乾脆利落 | 干脆利落.

Ý Nghĩa của "干脆利索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干脆利索 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 乾脆利落 | 干脆利落

see 乾脆利落|干脆利落 [gān cuì lì luo]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干脆利索

  • volume volume

    - 婆婆 pópó shì 爱美 àiměi de 老人 lǎorén 穿戴 chuāndài 从来 cónglái shì 干干净净 gāngānjìngjìng 利利索索 lìlìsuosuǒ

    - Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.

  • volume volume

    - zhè rén 性格 xìnggé 干脆 gāncuì 爽利 shuǎnglì

    - Người này có tính cách thẳng thắn.

  • volume volume

    - 干活儿 gànhuóer hěn 麻利 málì

    - anh ấy làm việc rất tháo vát.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 干净利落 gānjìnglìluò

    - Anh ấy làm mọi việc gọn gàng.

  • volume volume

    - 王经理 wángjīnglǐ 办事 bànshì 干脆利落 gāncuìlìluò 员工 yuángōng men dōu hěn 佩服 pèifú

    - Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 干脆利落 gāncuìlìluò

    - Anh ấy nói chuyện dứt khoát lưu loát.

  • volume volume

    - 这么 zhème máng 干脆 gāncuì ba

    - Cậu bận như vậy cứ để tôi đi cho.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 十分 shífēn 干脆 gāncuì

    - Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BNMU (月弓一山)
    • Bảng mã:U+8106
    • Tần suất sử dụng:Cao