叽叽喳喳 jījichāchā
volume volume

Từ hán việt: 【ki ki tra tra】

Đọc nhanh: 叽叽喳喳 (ki ki tra tra). Ý nghĩa là: líu ríu; chút chít (tượng thanh); ríu rít. Ví dụ : - 小鸟儿在树上叽叽喳喳地叫唤。 chim non trên cành kêu chíp chíp.

Ý Nghĩa của "叽叽喳喳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叽叽喳喳 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. líu ríu; chút chít (tượng thanh); ríu rít

象声词,形容杂乱细碎的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叽叽喳喳

  • volume volume

    - 呢绒 níróng 哗叽 huājī

    - len dạ.

  • volume volume

    - 小鸟儿 xiǎoniǎoér 唧唧喳喳 jījīchācha jiào

    - chim con kêu chút chít.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 叽叽 jījī jiào

    - tiếng chim kêu chiêm chiếp.

  • volume volume

    - 磨叽 mòji 半天 bàntiān cái 出门 chūmén

    - Cô ấy lề mề mãi mới ra khỏi nhà.

  • volume volume

    - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

  • volume volume

    - 石头 shítou 叽哩咕噜 jīlǐgūlū gǔn 下山 xiàshān

    - đá lăn lộc cộc xuống núi.

  • volume volume

    - 喳喳 chācha

    - nói thì thầm.

  • volume volume

    - 嘁嘁喳喳 qīqīchācha

    - thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ky , Kỉ
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHN (口竹弓)
    • Bảng mã:U+53FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDAM (口木日一)
    • Bảng mã:U+55B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình