Đọc nhanh: 紧急出口 (khẩn cấp xuất khẩu). Ý nghĩa là: Emergency Exit Cửa thoát hiểm sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
紧急出口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Emergency Exit Cửa thoát hiểm sử dụng trong trường hợp khẩn cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急出口
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 将军 发出 了 紧急 的 密电
- Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.
- 听说 厂里 有 要紧 事儿 , 他 急忙 穿 上 衣服 跑 出门 去
- Nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 伤口 需要 紧急 处理
- Vết thương cần nhanh chóng cứu chữa.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 他们 被 紧急 撤回 总部
- Họ bị triệu hồi khẩn cấp về trụ sở.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
急›
紧›