Đọc nhanh: 出口保险 (xuất khẩu bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm xuất khẩu.
出口保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm xuất khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口保险
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 老龄化 的 人口 需要 更 多 医疗保健 支出
- Dân số già sẽ đòi hỏi nhiều chi tiêu hơn cho chăm sóc sức khỏe.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 他 出口 就是 好话
- Anh ấy nói ra là lời hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
出›
口›
险›