打紧 dǎjǐn
volume volume

Từ hán việt: 【đả khẩn】

Đọc nhanh: 打紧 (đả khẩn). Ý nghĩa là: vội vàng; quan trọng (thường dùng với hình thức phủ định). Ví dụ : - 缺你一个也不打紧。 có mợ thì chợ cũng đông, vắng mợ thì chợ cũng đông như thường.

Ý Nghĩa của "打紧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打紧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vội vàng; quan trọng (thường dùng với hình thức phủ định)

要紧 (多用于否定)

Ví dụ:
  • volume volume

    - quē 一个 yígè 不打紧 bùdǎjǐn

    - có mợ thì chợ cũng đông, vắng mợ thì chợ cũng đông như thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打紧

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打倒 dǎdǎo

    - một cú đấm đã làm ngã anh ấy.

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 拨打 bōdǎ 紧急 jǐnjí 电话 diànhuà

    - Tôi sẽ gọi điện thoại khẩn cấp.

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu 关得 guāndé jǐn 打不开 dǎbùkāi

    - Cửa sổ đóng chặt quá, mở không ra.

  • volume volume

    - quē 一个 yígè 不打紧 bùdǎjǐn

    - có mợ thì chợ cũng đông, vắng mợ thì chợ cũng đông như thường.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 情况紧急 qíngkuàngjǐnjí cái huì 打扰 dǎrǎo

    - Trừ khi đó là việc gấp, thì mới làm phiền anh ấy.

  • volume volume

    - shàng liè 各项 gèxiàng 工作 gōngzuò dōu yào 抓紧抓好 zhuājǐnzhuāhǎo

    - những công việc kể trên phải nắm cho tốt.

  • volume volume

    - zhè 批货 pīhuò 因为 yīnwèi 货源 huòyuán 紧张 jǐnzhāng 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 分批 fēnpī 装运 zhuāngyùn nín 认为 rènwéi 合适 héshì ma

    - Vì nguồn hàng eo hẹp nên chúng tôi dự định chia đợt vận chuyển, ông thấy có thích hợp không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao