Đọc nhanh: 意兴索然 (ý hưng tác nhiên). Ý nghĩa là: không quan tâm đến cái gì đó.
意兴索然 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không quan tâm đến cái gì đó
to have no interest in sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意兴索然
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 兴致索然
- tẻ nhạt.
- 兴致索然
- buồn tẻ không hứng thú
- 意兴索然
- mất hứng; cụt hứng.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他们 的 生意 一直 很 兴旺
- Kinh doanh của họ luôn thịnh vượng.
- 他 倘然 同意 , 你 就 请 他 到 这里 面试
- Nếu anh ta mà đồng ý, bạn mời anh ta đến đây phỏng vấn.
- 你 这 是 什么 意思 ? 为什么 突然 这么 说 ?
- Cái này có ý gì? Tại sao đột nhiên lại nói như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
意›
然›
索›