Đọc nhanh: 系列放大器 (hệ liệt phóng đại khí). Ý nghĩa là: bộ khuếch đại loạt.
系列放大器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ khuếch đại loạt
series amplifier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系列放大器
- 他 揽 着 大权 不 放
- Anh ta nắm giữ quyền lực không buông.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
器›
大›
放›
系›