Đọc nhanh: 糖尿病人食用的面包 (đường niếu bệnh nhân thực dụng đích diện bao). Ý nghĩa là: Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế.
糖尿病人食用的面包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖尿病人食用的面包
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 这种 病菌 附着 在 病人 使用 过 的 东西 上
- những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.
- 病人 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí điều trị của bệnh nhân rất cao.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
- 面包 的 香味 很 诱人
- Hương thơm của bánh mỳ rất hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
包›
尿›
用›
病›
的›
糖›
面›
食›