Đọc nhanh: 医用诊断制剂 (y dụng chẩn đoạn chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế.
医用诊断制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用诊断制剂
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 医生 诊断 他 全身 麻痹
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị tê liệt toàn thân.
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
- 她 去 医院 诊断 病情
- Cô ấy đi bệnh viện để chẩn đoán bệnh tình.
- 医生 诊断 了 她 的 毛病
- Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh của cô ấy.
- 医生 诊断 出 了 他 的 疾病
- Bác sĩ đã chẩn đoán ra bệnh của anh ấy.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
医›
断›
用›
诊›