Đọc nhanh: 精神性厌食症 (tinh thần tính yếm thực chứng). Ý nghĩa là: chán ăn tâm thần.
精神性厌食症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chán ăn tâm thần
anorexia nervosa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神性厌食症
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 精神食粮
- món ăn tinh thần.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 怎么样 治疗 厌食症
- Làm thế nào để điều trị chứng chán ăn?
- 厌食 是 一种 常见 的 饮食 紊乱 症
- Chán ăn là một chứng rối loạn ăn uống phổ biến.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 他强 打着 精神 说话 , 怕 冷淡 了 朋友
- anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厌›
性›
症›
神›
精›
食›