Đọc nhanh: 精密时计 (tinh mật thì kế). Ý nghĩa là: thì kế.
精密时计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密时计
- 倒计时 怎么样
- Làm thế nào về một đếm ngược?
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
- 对 这位 不速 之 敌 的 精密 计划
- Những động thái có tính toán của đối thủ bất ngờ của tôi
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
- 他们 精心设计 了 这个 项目
- Họ đã thiết kế dự án này rất công phu.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
- 倒计时 已经 开始 了
- Đếm ngược đã bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
时›
精›
计›