瓦特小时计 wǎtè xiǎoshí jì
volume volume

Từ hán việt: 【ngoã đặc tiểu thì kế】

Đọc nhanh: 瓦特小时计 (ngoã đặc tiểu thì kế). Ý nghĩa là: công tơ điện (đồng hồ điện, thường gọi là 电表); công-tơ điện.

Ý Nghĩa của "瓦特小时计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瓦特小时计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công tơ điện (đồng hồ điện, thường gọi là 电表); công-tơ điện

以千瓦小时为单位来计量用电量的仪表通称电表

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦特小时计

  • volume volume

    - 5 小时 xiǎoshí de 车程 chēchéng

    - 5 tiếng lái xe lái xe.

  • volume volume

    - de 小时候 xiǎoshíhou 特别 tèbié táo

    - KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.

  • volume volume

    - 千瓦 qiānwǎ 小时 xiǎoshí 电功率 diàngōnglǜ de 单位 dānwèi 等于 děngyú zài 千瓦 qiānwǎ 功率 gōnglǜ xià 小时 xiǎoshí nèi 消耗 xiāohào de gōng

    - số điện.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 估计 gūjì 蛋糕 dàngāo yào kǎo 半个 bànge 小时 xiǎoshí

    - Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 生产 shēngchǎn shí 需要 xūyào 特别 tèbié 小心 xiǎoxīn

    - Cần đặc biệt cẩn thận khi sinh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 品牌 pǐnpái de 设计 shèjì 特别 tèbié 时髦 shímáo

    - Thiết kế của thương hiệu này đặc biệt thời thượng.

  • volume volume

    - 小镇 xiǎozhèn 节日 jiérì shí 特别 tèbié 喧闹 xuānnào

    - Thị trấn nhỏ này ngày lễ rất ồn ào.

  • volume volume

    - 公共汽车 gōnggòngqìchē 预计 yùjì 晚点 wǎndiǎn yuē liǎng 小时 xiǎoshí

    - Xe buýt dự kiến ​​sẽ bị trễ khoảng hai giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao