Đọc nhanh: 精密天平 (tinh mật thiên bình). Ý nghĩa là: Cân tiểu ly.
精密天平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cân tiểu ly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密天平
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 他 今天 的 精神 不好
- Tinh thần của anh ấy hôm nay không tốt.
- 他 今天 看起来 真是 精神
- Anh ấy hôm nay trông thực sự đẹp trai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
密›
平›
精›