Đọc nhanh: 气象气球 (khí tượng khí cầu). Ý nghĩa là: Bóng bay khí tượng.
气象气球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng bay khí tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气象气球
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 地球 两极 气候 非常 寒冷
- Khí hậu ở hai cực của Trái Đất rất lạnh.
- 全国 城乡 都 洋溢着 欣欣向荣 的 气象
- cảnh tượng từ thành thị đến nông thôn ngày càng phồn vinh.
- 听 他 的 口气 , 好象 对 这件 事 感到 为难
- nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
球›
象›