粽子 zòngzi
volume volume

Từ hán việt: 【tống tử】

Đọc nhanh: 粽子 (tống tử). Ý nghĩa là: bánh chưng; bánh tét; bánh ú. Ví dụ : - 越南人春节包粽子习俗。 Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam.. - 我很爱吃妈妈包的粽子。 Tôi rất thích ăn bánh chưng mà mẹ gói.. - 超市里有各种粽子。 Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh chưng.

Ý Nghĩa của "粽子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粽子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh chưng; bánh tét; bánh ú

一种食品,用竹叶或苇叶等把糯米包住,扎成三角锥体或其他形状,煮熟后食用中国民间端午节有吃粽子的习俗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 越南人 yuènánrén 春节 chūnjié bāo 粽子 zòngzi 习俗 xísú

    - Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam.

  • volume volume

    - hěn ài chī 妈妈 māma bāo de 粽子 zòngzi

    - Tôi rất thích ăn bánh chưng mà mẹ gói.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu 各种 gèzhǒng 粽子 zòngzi

    - Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh chưng.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le bāo 粽子 zòngzi

    - Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 粽子

✪ 1. 包、煮、品尝、买 + 粽子

gói/ nấu/ nếm thử/ mua + bánh chưng

Ví dụ:
  • volume

    - 妈妈 māma 正在 zhèngzài zhǔ 粽子 zòngzi

    - Mẹ đang nấu bánh chưng.

  • volume

    - 端午节 duānwǔjié 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 品尝 pǐncháng 粽子 zòngzi

    - Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粽子

  • volume volume

    - 妈妈 māma 正在 zhèngzài zhǔ 粽子 zòngzi

    - Mẹ đang nấu bánh chưng.

  • volume volume

    - 端午 duānwǔ chī 粽子 zòngzi shì 应景 yìngjǐng ér

    - tết Đoan ngọ ăn bánh ú là hợp thời.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le bāo 粽子 zòngzi

    - Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.

  • volume volume

    - 越南人 yuènánrén 春节 chūnjié bāo 粽子 zòngzi 习俗 xísú

    - Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu 各种 gèzhǒng 粽子 zòngzi

    - Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh chưng.

  • volume volume

    - 端午节 duānwǔjié 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 品尝 pǐncháng 粽子 zòngzi

    - Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 粽子 zòngzi 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Bánh Chưng mà mẹ làm rất ngon.

  • volume volume

    - 粽子 zòngzi shì yòng 糯米 nuòmǐ zuò de

    - Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJMF (火木十一火)
    • Bảng mã:U+7CBD
    • Tần suất sử dụng:Thấp