Đọc nhanh: 酸肉粽子 (toan nhụ tống tử). Ý nghĩa là: nem chua.
酸肉粽子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nem chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸肉粽子
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 孩子 的 眼泪 让 人 酸楚
- Nước mắt của đứa trẻ khiến người ta cảm thấy xót xa.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 我 买点 瘦肉 做 饺子
- Tôi sẽ mua một ít thịt nạc để làm bánh bao.
- 他 学会 了 包 粽子
- Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 我 儿子 很 喜欢 吃 精肉
- thằng bé nhà tôi rất thích ăn thịt nạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
粽›
⺼›
肉›
酸›