Đọc nhanh: 录粽子 (lục tống tử). Ý nghĩa là: Bánh chưng xanh.
录粽子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh chưng xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录粽子
- 端午节 吃 粽子 , 应应 节令
- tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.
- 他 学会 了 包 粽子
- Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.
- 我 很 爱 吃 妈妈 包 的 粽子
- Tôi rất thích ăn bánh chưng mà mẹ gói.
- 超市 里 有 各种 粽子
- Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh chưng.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 粽子 很 好吃
- Bánh chưng rất ngon.
- 粽子 是 用 糯米 做 的
- Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
录›
粽›