zōu
volume volume

Từ hán việt: 【sô】

Đọc nhanh: (sô). Ý nghĩa là: phu ngựa; phu xe (người coi sóc xe ngựa cho quý tộc thời xưa), họ Châu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phu ngựa; phu xe (người coi sóc xe ngựa cho quý tộc thời xưa)

古代给贵族掌管车马的人

✪ 2. họ Châu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zōu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMNSM (弓一弓尸一)
    • Bảng mã:U+9A7A
    • Tần suất sử dụng:Thấp