部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sô】
Đọc nhanh: 驺 (sô). Ý nghĩa là: phu ngựa; phu xe (người coi sóc xe ngựa cho quý tộc thời xưa), họ Châu.
驺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phu ngựa; phu xe (người coi sóc xe ngựa cho quý tộc thời xưa)
古代给贵族掌管车马的人
✪ 2. họ Châu
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驺
驺›
Tập viết