Đọc nhanh: 邹 (trâu). Ý nghĩa là: nước Trâu (tên quốc gia thời Chu, nay ở vùng huyện Trâu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc), họ Trâu. Ví dụ : - 邹国曾经很繁荣。 Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.. - 邹国的故事流传至今。 Câu chuyện của nước Trâu lưu truyền đến nay.. - 我姓邹。 Tôi họ Trâu.
邹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước Trâu (tên quốc gia thời Chu, nay ở vùng huyện Trâu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
周朝国名,在今山东邹县一带
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 邹国 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện của nước Trâu lưu truyền đến nay.
✪ 2. họ Trâu
姓
- 我姓 邹
- Tôi họ Trâu.
- 他 是 邹 经理
- Anh ấy là giám đốc Trâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邹
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 邹国 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện của nước Trâu lưu truyền đến nay.
- 他 是 邹 经理
- Anh ấy là giám đốc Trâu.
- 我姓 邹
- Tôi họ Trâu.
邹›