Đọc nhanh: 积草屯粮 (tí thảo đồn lương). Ý nghĩa là: tích trữ lương thảo.
积草屯粮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tích trữ lương thảo
指蓄积囤聚大量的兽食草粮和人食粮秣,以备时需
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积草屯粮
- 护送 粮草
- hộ tống lương thảo
- 兵马未动 , 粮草先行
- binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.
- 粮食 屯 在 仓库 里
- Lương thực được tích trữ trong kho.
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 支应 粮草
- cung ứng lương thảo; cung cấp lương thảo
- 接济 粮草
- tiếp tế lương thảo.
- 聚草 屯粮
- tích cỏ trữ lương
- 过去 草 都 不长 的 盐碱地 , 今天 能收 这么 多 粮食 , 的确 难能可贵
- đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屯›
积›
粮›
草›