积草屯粮 jī cǎo tún liáng
volume volume

Từ hán việt: 【tí thảo đồn lương】

Đọc nhanh: 积草屯粮 (tí thảo đồn lương). Ý nghĩa là: tích trữ lương thảo.

Ý Nghĩa của "积草屯粮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

积草屯粮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tích trữ lương thảo

指蓄积囤聚大量的兽食草粮和人食粮秣,以备时需

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积草屯粮

  • volume volume

    - 护送 hùsòng 粮草 liángcǎo

    - hộ tống lương thảo

  • volume volume

    - 兵马未动 bīngmǎwèidòng 粮草先行 liángcǎoxiānxíng

    - binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.

  • volume volume

    - 粮食 liángshí tún zài 仓库 cāngkù

    - Lương thực được tích trữ trong kho.

  • volume volume

    - 断粮 duànliáng 绝草 juécǎo ( cǎo 特指 tèzhǐ wèi de 草料 cǎoliào )

    - lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.

  • volume volume

    - 支应 zhīyìng 粮草 liángcǎo

    - cung ứng lương thảo; cung cấp lương thảo

  • volume volume

    - 接济 jiējì 粮草 liángcǎo

    - tiếp tế lương thảo.

  • volume volume

    - 聚草 jùcǎo 屯粮 túnliáng

    - tích cỏ trữ lương

  • volume volume

    - 过去 guòqù cǎo dōu 不长 bùzhǎng de 盐碱地 yánjiǎndì 今天 jīntiān 能收 néngshōu 这么 zhème duō 粮食 liángshí 的确 díquè 难能可贵 nánnéngkěguì

    - đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+1 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân , Đồn
    • Nét bút:一フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PU (心山)
    • Bảng mã:U+5C6F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa